MOQ: | one unit |
giá bán: | 1000-2000usd/one unit |
standard packaging: | normal package |
Delivery period: | 5-7 weekdays |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Supply Capacity: | 100units/ one week |
Xe nâng hàng Toyota 35
Mô tả sản phẩm:
Model: Thường các model như 8FG35N được bao gồm trong dòng 3.5 tấn. "8" đại diện cho một dòng nhất định, "FG" cho biết đây là xe nâng hàng với động cơ chạy bằng LPG, và "35" có nghĩa là tải trọng định mức là 3.5 tấn.
- Nhà sản xuất: Toyota, một thương hiệu nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực thiết bị xử lý vật liệu, được biết đến với quy trình sản xuất chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.
- Tải trọng: Có tải trọng định mức là 3500 kg, với tâm tải 500 - 600 mm, có nghĩa là nó có thể nâng và vận chuyển hàng hóa ổn định trong phạm vi trọng lượng và tâm này.
- Tốc độ di chuyển: Tốc độ di chuyển là 23 - 24 km/h có hoặc không có tải, cho phép vận chuyển hàng hóa hiệu quả trong kho hoặc tại công trường.
- Tốc độ nâng: Tốc độ nâng là 0.56 - 0.57 m/s có hoặc không có tải, có thể nhanh chóng nâng hàng hóa lên độ cao yêu cầu. Tốc độ hạ là 0.53 - 0.48 m/s, đảm bảo hàng hóa hạ xuống an toàn và ổn định.
- Khả năng leo dốc: Có khả năng leo dốc 34% khi có tải và 43% khi không có tải, có nghĩa là nó có thể hoạt động tốt trên dốc và đường nghiêng.
Thông số:
Hạng mục | Giá trị |
Thương hiệu | Toyota |
Chiều dài càng | 1070mm |
Chiều cao nâng | 3000mm |
Trọng lượng nâng | 3500kg |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Hộp số | LPG và Khí |
Tình trạng | Tốt |
Hình ảnh:
MOQ: | one unit |
giá bán: | 1000-2000usd/one unit |
standard packaging: | normal package |
Delivery period: | 5-7 weekdays |
phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
Supply Capacity: | 100units/ one week |
Xe nâng hàng Toyota 35
Mô tả sản phẩm:
Model: Thường các model như 8FG35N được bao gồm trong dòng 3.5 tấn. "8" đại diện cho một dòng nhất định, "FG" cho biết đây là xe nâng hàng với động cơ chạy bằng LPG, và "35" có nghĩa là tải trọng định mức là 3.5 tấn.
- Nhà sản xuất: Toyota, một thương hiệu nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực thiết bị xử lý vật liệu, được biết đến với quy trình sản xuất chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.
- Tải trọng: Có tải trọng định mức là 3500 kg, với tâm tải 500 - 600 mm, có nghĩa là nó có thể nâng và vận chuyển hàng hóa ổn định trong phạm vi trọng lượng và tâm này.
- Tốc độ di chuyển: Tốc độ di chuyển là 23 - 24 km/h có hoặc không có tải, cho phép vận chuyển hàng hóa hiệu quả trong kho hoặc tại công trường.
- Tốc độ nâng: Tốc độ nâng là 0.56 - 0.57 m/s có hoặc không có tải, có thể nhanh chóng nâng hàng hóa lên độ cao yêu cầu. Tốc độ hạ là 0.53 - 0.48 m/s, đảm bảo hàng hóa hạ xuống an toàn và ổn định.
- Khả năng leo dốc: Có khả năng leo dốc 34% khi có tải và 43% khi không có tải, có nghĩa là nó có thể hoạt động tốt trên dốc và đường nghiêng.
Thông số:
Hạng mục | Giá trị |
Thương hiệu | Toyota |
Chiều dài càng | 1070mm |
Chiều cao nâng | 3000mm |
Trọng lượng nâng | 3500kg |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Hộp số | LPG và Khí |
Tình trạng | Tốt |
Hình ảnh: